--

dale carnegie

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dale carnegie

+ Noun

  • nhà sư phạm người Mỹ, nổi tiếng với cuốn sách về phương pháp chiến thắng trong tình bạn và gây ảnh hưởng với mọi người(1888-1955)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dale carnegie"
  • Những từ có chứa "dale carnegie" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sơn cốc ghềnh
Lượt xem: 687