--

ghềnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghềnh

+ noun  

  • fall; waterfall; whirlpool
    • lên thác xuống ghềnh
      up hill and down dale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghềnh"
Lượt xem: 485