dardan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dardan+ Noun
- cư dân thành Troy cổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dardan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Dardan":
Dryden Dardan doriden dardanian - Những từ có chứa "Dardan":
Dardan dardanelles dardanelles campaign dardanian dardanus
Lượt xem: 564