--

decapoda

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decapoda

+ Noun

  • Bộ Mười chân hay giáp xác mười chân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decapoda"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "decapoda"
    decapod decapoda
Lượt xem: 586