democrat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: democrat
Phát âm : /'deməkræt/
+ danh từ
- người theo chế độ dân chủ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) đảng viên đảng Dân chủ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ((cũng) democrat wagon)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "democrat"
- Những từ có chứa "democrat":
democrat democratic democratic and popular republic of algeria democratic front for the liberation of palestine democratic party democratic people's republic of korea democratic republic of sao tome and principe democratic republic of the congo democratic socialist republic of sri lanka democratic-republican party more...
Lượt xem: 518