dendranthema
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dendranthema+ Noun
- (thực vật học) Chi hoa cúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dendranthema genus Dendranthema
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dendranthema"
- Những từ có chứa "dendranthema":
dendranthema dendranthema grandifloruom
Lượt xem: 199