desmodium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desmodium+ Noun
- (thực vật học) họ cỏ ba lá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Desmodium genus Desmodium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desmodium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desmodium":
desmodium desmidium - Những từ có chứa "desmodium":
desmodium desmodium gyrans desmodium motorium desmodium purpureum desmodium tortuosum
Lượt xem: 536