deutschmark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deutschmark+ Noun
- giống deutsche mark
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mark German mark Deutsche Mark Deutschmark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deutschmark"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deutschmark":
deutschmark deutsche mark
Lượt xem: 606