--

dewey decimal classification

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dewey decimal classification

+ Noun

  • Hệ Thống Phân loại Thập Phân Dewey
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dewey decimal classification"
  • Những từ có chứa "dewey decimal classification" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thập phân ngạch trật
Lượt xem: 921