dewey decimal classification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dewey decimal classification+ Noun
- Hệ Thống Phân loại Thập Phân Dewey
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dewey decimal classification"
- Những từ có chứa "dewey decimal classification" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thập phân ngạch trật
Lượt xem: 885