dibranchiata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dibranchiata+ Noun
- lớp châu đầu, hai mang gồm mực nang và mực tuộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dibranchiata subclass Dibranchiata Dibranchia subclass Dibranchia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dibranchiata"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dibranchiata":
dibranchiate dibranchiata
Lượt xem: 471