dimetane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimetane+ Noun
- thuốc kháng histamine dùng điều trị các phản ứng phụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brompheniramine maleate Dimetane
Lượt xem: 277