--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dipterocarpaceae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dipterocarpaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dipterocarpaceae
+ Noun
Họ cây Dầu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Dipterocarpaceae
family Dipterocarpaceae
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
dipterocarpaceae
:
Họ cây Dầu
+
inane
:
ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩaan inane chap một gã ngu ngốcan inane remark một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa