dipteryx
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dipteryx+ Noun
- (thực vật học) Cây đậu tôn Tonka
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Coumarouna genus Coumarouna Dipteryx genus Dipteryx
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dipteryx"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dipteryx":
dipterous diptheric dipteryx - Những từ có chứa "dipteryx":
dipteryx dipteryx odorata
Lượt xem: 385