discomycetes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discomycetes+ Noun
- lớp phụ của nấm lang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Discomycetes subclass Discomycetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discomycetes"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discomycetes":
discomycetes discomycetous
Lượt xem: 164