--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Dixieland chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diệu
:
effectivediệu kếvery effective trickdiệu võ dương oaishow off strength
+
bắc
:
Northđi về hướng bắcto go northnhà xây hướng bắcthe house faces north
+
revival
:
sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)the revival of trade sự phục hồi thương nghiệpthe revival of an old customs sự phục hồi một tục lệ cũ
+
phân nhiệm
:
Divide responsibilityNguyên tắc phân nhiệmThe priciple of divided responsibility
+
gusseted
:
được củng cố, làm cho chắc thêm bằng những miếng vải đệm