meted out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meted out+ Adjective
- được chia ra thành nhiều phần, được phân phát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apportioned dealt out doled out parceled out
Lượt xem: 577