doctor of osteopathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doctor of osteopathy+ Noun
- Bác sỹ giải phẫu xương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Doctor of Osteopathy DO
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doctor of osteopathy"
- Những từ có chứa "doctor of osteopathy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khám bệnh chữa Nguyễn Trãi hoàng giáp thầy thuốc tiến sĩ phó bảng nữ bác sĩ quân y sĩ đốc tờ more...
Lượt xem: 669