--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bơi chèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bơi chèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơi chèo
Your browser does not support the audio element.
+
Oar, paddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơi chèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bơi chèo"
:
bơi chèo
bơi chó
bãi chợ
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
bơi chèo
:
Oar, paddle
+
rau
:
greens; vegetablesvườn rauvegetable garden
+
toffy
:
kẹo bơ cứng
+
vogue
:
mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hànhit is now the vogue cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hànhall the vogue thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộngto be in vogue đang thịnh hành, đang được chuộngto be out of vogue không còn thịnh hànhto come into vogue thành cái mốtto have a great vogue thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
+
đê hèn
:
mean; base; vile