drug enforcement administration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug enforcement administration+ Noun
- Cơ quan đặc trách chống chất gây nghiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Drug Enforcement Administration Drug Enforcement Agency DEA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug enforcement administration"
- Những từ có chứa "drug enforcement administration" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội trị ma túy đơn từ quân quản thị chính dân chính hành chánh nội chính chính quyền thuốc phiện more...
Lượt xem: 1341