--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại đăng khoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại đăng khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại đăng khoa
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Graduate (from a competition-examination)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại đăng khoa"
Những từ có chứa
"đại đăng khoa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
registry
sudanese
hoveller
registration
lacelike
insertion
licence
license
yelp
instalment
more...
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
đại đăng khoa
:
(cũ) Graduate (from a competition-examination)
+
depository financial institution
:
ngân hàngthat bank holds the mortgage on my homengân hàng đang giữ văn tự thế chấp nhà của tôi
+
einstein's theory of relativity
:
Thuyết tương đối của Einstein
+
communications security establishment
:
Cục thông tấn Canada thu thập thông tin truyền thông, trợ giúp thi hành luật và cơ quan an ninh.
+
đàn thập lục
:
Vietnamese 16 chord zither