--

ebionite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebionite

+ Adjective

  • thuộc, liên quan tới người thuộc tiểu phái Ebionites (một tiểu phái tín đồ gốc Do-thái) hay tín ngưỡng của họ

+ Noun

  • người thuộc tiểu phái tín đồ gốc Do Thái Ebionites
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ebionite"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ebionite"
    ebonite ebionite
Lượt xem: 549