egyptian grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egyptian grass+ Noun
- loài cỏ leo, có gai trông giống ngón tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Egyptian grass crowfoot grass Dactyloctenium aegypticum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egyptian grass"
- Những từ có chứa "egyptian grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu bãi chăn thả cỏ chân nhện cỏ gà cỏ mật more...
Lượt xem: 744