bổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổi+ noun
- Twigs mixed with grass (dùng để ddun)
- đống bổi
a heap of twigs and grass
- đống bổi
- Chaff
- sàng bổi
to sieve grain for chaff
- sàng bổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổi"
Lượt xem: 495