elymus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elymus+ Noun
- (thực vật học) Họ cỏ elymus
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Elymus genus Elymus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elymus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elymus":
elymus elanus eliomys - Những từ có chứa "elymus":
elymus elymus arenarius elymus canadensis elymus caput-medusae elymus condensatus elymus hispidus elymus trachycaulos
Lượt xem: 274