emmanthe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emmanthe+ Noun
- (thực vật học) Hoa chuông vàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Emmanthe genus Emmanthe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emmanthe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emmanthe":
emanate emmanthe - Những từ có chứa "emmanthe":
emmanthe emmanthe penduliflora
Lượt xem: 469