enceliopsis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enceliopsis+ Noun
- loài cây nhỏ, chịu hạn vùng tây nam nước Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Enceliopsis genus Enceliopsis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enceliopsis"
- Những từ có chứa "enceliopsis":
enceliopsis enceliopsis nudicaulis
Lượt xem: 146