equisetum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equisetum
Phát âm : /,ekwi'si:təm/
+ danh từ
- (thực vật học) giống cây mộc tặc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Equisetum genus Equisetum
Lượt xem: 168