--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Fennic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
digitigrade mammal
:
(động vật học) loài thú đi bằng đầu ngón
+
pigskin
:
da lợn
+
all-clear
:
còi báo an (lúc báo động phòng không)
+
megaphonic
:
(thuộc) loa; bằng loa; giống tiếng loa
+
tarnish
:
trạng thái mờ, trạng thái xỉn