frenchman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frenchman
Phát âm : /'frentʃmən/
+ danh từ
- người Pháp (đàn ông)
- người nói tiếng Pháp (giỏi, kém...)
- tàu thuỷ Pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Frenchman Frenchwoman French person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frenchman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frenchman":
frenchman frenchwoman
Lượt xem: 337