gibbon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibbon
Phát âm : /'gibən/
+ danh từ
- (động vật học) con vượn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Hylobates lar Gibbon Edward Gibbon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gibbon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gibbon":
gabion gibbon given - Những từ có chứa "gibbon":
edward gibbon gibbon
Lượt xem: 834