--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Gymnospermophyta chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lady-in-waiting
:
thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)
+
bánh chả
:
Sweet meat pie in lumps
+
cao dày
:
Heaven and earth
+
early
:
sớm, ban đầu, đầu mùaan early riser người hay dậy sớmearly prunes mận sớm, mận đầu mùa
+
engrave
:
khắc, trổ, chạm