engrave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engrave
Phát âm : /in'greiv/
+ ngoại động từ
- khắc, trổ, chạm
- (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engrave"
Lượt xem: 644