independence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: independence
Phát âm : /,indi'pendəns/
+ danh từ
- sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Independence independency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "independence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "independence":
independence independency - Những từ có chứa "independence":
declaration of independence independence independence day - Những từ có chứa "independence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh vẽ phục quốc ảo vọng biết bao ao ước bảo đảm Duy Tân lịch sử Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 454