kiwi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiwi
Phát âm : /'ki:wi:/
+ danh từ
- (động vật học) chim kivi
- (hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất)
- kivi (thông tục) người Tân-tây-lan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiwi"
Lượt xem: 608