--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Kwangchow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
interview
:
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêngan interview between a job applicicant and the director cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
+
sumptuous
:
xa hoa, xa xỉ
+
tham khảo
:
to consult
+
rảnh rang
:
spare, free ; bisure
+
tay trắng
:
danh từ, tt. bare hands, bare-handed