interview
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interview
Phát âm : /'intəvju:/
+ danh từ
- sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
- an interview between a job applicicant and the director
cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
- an interview between a job applicicant and the director
- cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
- a newpaper interview
cuộc phóng vấn báo chí
- a newpaper interview
+ động từ
- gặp riêng, nói chuyện riêng
- to interview job applicants
gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
- to interview job applicants
- phỏng vấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consultation audience question
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interview"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interview":
interview interviewee - Những từ có chứa "interview":
employment interview interview interviewable interviewee interviewer - Những từ có chứa "interview" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diện kiến sơ kiến bắn tiếng
Lượt xem: 727