--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ MB chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiểm tra
:
InspectĐi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp
+
sự kiện
:
eventsự kiện lịch sửhistoric event
+
deferment
:
sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại
+
làm liều
:
Run the risk (of doing something), run risks
+
tannic
:
(hoá học) Tanictannic acid axit tanic