deferment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deferment
Phát âm : /di'fə:mənt/
+ danh từ
- sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
postponement deferral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deferment"
Lượt xem: 437