--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ MT chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bê trễ
:
To leave undone, to neglectkhông một ai bê trễ việc sản xuấtno one left his work undoneham chơi để công việc bê trễto neglect one's work out of love for play
+
leakage
:
sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra