--

leakage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leakage

Phát âm : /'li:kidʤ/

+ danh từ

  • sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
  • sự để lọt, sự để lộ
    • leakage of military secrets
      sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
  • sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)
  • kẽ hở, lỗ hở
  • vật lọt qua, vật rỉ ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leakage"
Lượt xem: 472