--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Moynihan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
undamaged
:
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
+
chứng cớ
:
Evidencechứng cớ rành rành không thể chối cãiglaring and undeniable evidencekhông có một chứng cớ gì để ngờ anh tathere is not a shred of evidence for suspecting him
+
aeromedical
:
thuộc hoặc liên quan tới y học hàng không
+
causticity
:
(hoá học) tính ăn da
+
khoan hồng
:
to clementsự khoan hồngclemency