--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undamaged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undamaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undamaged
Phát âm : /'ʌn'dæmidʤd/
+ tính từ
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
undamaged
:
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
+
chứng cớ
:
Evidencechứng cớ rành rành không thể chối cãiglaring and undeniable evidencekhông có một chứng cớ gì để ngờ anh tathere is not a shred of evidence for suspecting him
+
aeromedical
:
thuộc hoặc liên quan tới y học hàng không
+
causticity
:
(hoá học) tính ăn da
+
khoan hồng
:
to clementsự khoan hồngclemency