--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undamaged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undamaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undamaged
Phát âm : /'ʌn'dæmidʤd/
+ tính từ
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
undamaged
:
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt