muhammadan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muhammadan+ Adjective
- thuộc, liên quan tới nhà tiên tri người Ả Rập Muhammad, hay tôn giáo mà ông đã sáng lâp ra
+ Noun
- người ủng hộ, người theo Mohammed
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Muhammadan Mohammedan Muhammedan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muhammadan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "muhammadan":
muhammadan mohammedan
Lượt xem: 264