paraclete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paraclete
Phát âm : /'pærəkli:t/
+ danh từ
- người bào chữa, người bênh vực, người an ủi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Holy Ghost Holy Spirit Paraclete
Lượt xem: 344