pleistocene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pleistocene
Phát âm : /'pli:stousi:n/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) thế pleitoxen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Pleistocene Pleistocene epoch Glacial epoch
Lượt xem: 406