ranunculus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranunculus
Phát âm : /rə'nʌɳkjuləs/
+ danh từ, ranunculi /rə'nʌɳkjulai/, ranunculuses /rə'nʌɳkjuləsiz/
- cây mao lương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ranunculus genus Ranunculus
Lượt xem: 278