renaissance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renaissance
Phát âm : /ri'neisəns/
+ danh từ
- sự phục hưng
- (Renaissance) thời phục hưng
- (Renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ phục hưng
- renaissance art
nghệ thuật thời phục hưng
- renaissance art
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rebirth Renaissance Renascence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "renaissance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "renaissance":
renaissance renascence - Những từ có chứa "renaissance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phục hưng Nhà Hậu Lê
Lượt xem: 1315