resurrection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resurrection
Phát âm : /,rezə'rekʃn/
+ danh từ
- sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)
- sự khai quật xác chết
- (tôn giáo) (Resurrection) lễ Phục sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Resurrection Christ's Resurrection Resurrection of Christ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resurrection"
- Những từ có chứa "resurrection":
resurrection resurrection man resurrection pie resurrectionist
Lượt xem: 737