+ glider :
lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)to glider out of the room lướt nhẹ ra khỏi phòngthe river gliders through the fields con sông êm đềm chảy qua những cánh đồngtime gliders by thời gian trôi qua